Từ điển Thiều Chửu
枱 - di
① Cái cân cây, tục mượn làm chữ 檯.

Từ điển Trần Văn Chánh
枱 - cử
(văn) Như 耜 (bộ 耒).

Từ điển Trần Văn Chánh
枱 - đài
Như 檯.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
枱 - di
Bộ phận bằng gỗ ở đầu cái cày, chỗ lắp lưỡi cày.